Có 2 kết quả:

渡輪 dù lún ㄉㄨˋ ㄌㄨㄣˊ渡轮 dù lún ㄉㄨˋ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ferry boat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ferry boat

Bình luận 0